🔍
Search:
KỊCH RỐI
🌟
KỊCH RỐI
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
인형을 가지고 하는 연극.
1
KỊCH RỐI:
Kịch được diễn bằng búp bê (con rối).
-
Danh từ
-
1
여러 가지 인형을 무대 위에 번갈아 내세우며 무대 뒤에서 조종하고 그 인형의 동작에 맞추어 조종자가 말을 하며 이야기가 진행되는 한국의 전통 인형극.
1
KKEOKDUKAKSINOLEUM; KỊCH RỐI:
Kịch rối truyền thống của Hàn Quốc. Cho nhiều con rối luân phiên lên sân khấu, những người điều khiển rối phía sau sẽ nói lời thoại khớp với động tác của con rối.
-
2
(비유적으로) 다른 사람에 의해 조종되는 일.
2
KKEOKDUKAKSINOLEUM; CON RỐI:
(cách nói ẩn dụ) Việc bị điều khiển bởi người khác.
🌟
KỊCH RỐI
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
한국의 전통 인형극에 등장하는 인형.
1.
KKOKDUKEKSI; CON RỐI:
Búp bê xuất hiện trong kịch rối truyền thống của Hàn Quốc.
-
2.
(비유적으로) 남이 시키는 대로 하는 사람이나 조직.
2.
KKOKDUKEKSI; CON RỐI, BÙ NHÌN:
(Cách nói ẩn dụ) Người hoặc tổ chức làm theo lời sai bảo của người khác.